| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí Sách Thư viện và Thiết bị Giáo dục
|
72
|
552000
|
| 2 |
Sách tham khảo khối lớp 8
|
119
|
4644524
|
| 3 |
Sách tham khảo khối lớp 7
|
126
|
4447100
|
| 4 |
Dạy và học ngày nay
|
128
|
2907000
|
| 5 |
Sách tham khảo khối lớp 9
|
128
|
5852100
|
| 6 |
Sách tham khảo khối lớp 6
|
145
|
3939600
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ 6
|
147
|
4229600
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ 7
|
150
|
4051500
|
| 9 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
154
|
3900000
|
| 10 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
158
|
5864000
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ 8
|
180
|
5144300
|
| 12 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
188
|
3260000
|
| 13 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
205
|
3741000
|
| 14 |
Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ
|
212
|
2984600
|
| 15 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
212
|
2600000
|
| 16 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
227
|
4353000
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ 9
|
239
|
5710100
|
| 18 |
Sách đạo đức - Pháp luật
|
287
|
20112100
|
| 19 |
Tạp chí Giáo dục
|
303
|
8100800
|
| 20 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
316
|
4115500
|
| 21 |
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ
|
328
|
4274000
|
| 22 |
Sách tham khảo chung
|
350
|
14981200
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
378
|
5246700
|
| 24 |
Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS
|
1260
|
15670000
|
| |
TỔNG
|
6012
|
140680724
|