Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00213
| Adam Khoo | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế | Phụ nữ | H. | 2019 | 118000 | 371 |
2 |
SDD-00249
| An Nam | Các trạng Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2021 | 50000 | ĐV17 |
3 |
SDD-00238
| Ban nữ công Tổng Liên Đoàn Lao động Việt Nam | Sổ tay công tác nữ công năm 2023 | Lao động | H. | 2023 | 0 | 34(V) |
4 |
SDD-00159
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 2002 | 18000 | 34(V) |
5 |
SDD-00160
| Bộ Tài Chính | Văn bản pháp quy về cơ chế tài chính áp dụng cho các cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | Thống kê | H. | 2003 | 16000 | 34(V) + 336 |
6 |
SDD-00184
| Bùi Việt Bắc | Cẩm nang hướng dẫn phòng, chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | H. | 2013 | 45000 | 34(V) |
7 |
SDD-00010
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
8 |
SDD-00011
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
9 |
SDD-00012
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
10 |
SDD-00013
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
11 |
SDD-00014
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
12 |
SDD-00015
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
13 |
SDD-00016
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
14 |
SDD-00017
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
15 |
SDD-00018
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
16 |
SDD-00019
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
17 |
SDD-00020
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
18 |
SDD-00021
| Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | GD | H. | 2001 | 1800 | 373 |
19 |
SDD-00058
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (Ban hành kèm theo QĐ số 280/TC/QĐ/NSNN nagỳ 15 tháng 4 năm 1997 của BTC) | Tài chính | H. | 1997 | 12000 | 6T7 |
20 |
SDD-00047
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chế độ chính sách đối với Giáo viên, Cán bộ | GD | H. | 1994 | 100000 | 34(V) |
21 |
SDD-00053
| Bộ Tài Chính | Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 1998 | 26000 | 34(V) |
22 |
SDD-00056
| Bô Tài Chính | Văn bản hướng dẫn thực hiện luật Ngân sách nhà nước | Tài chính | H. | 1997 | 27000 | 34(V) |
23 |
SDD-00102
| Bộ Tài Chính | Các văn bản mới nhất về công tác quản lý tài chính và hướng dẫn sử dụng chứng từ thanh toán qua hệ thống kho bạc nhà nước | Tài chính | H. | 2010 | 296000 | 34(V) |
24 |
SDD-00109
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
25 |
SDD-00122
| Bùi Kim Hồng | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hoá - thông tin | TP.HCM | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
26 |
SDD-00134
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 32500 | 3K5H6 |
27 |
SDD-00153
| Bộ Tài Chính | Sổ tay tra cứu mục lục ngân sách nhà nước và mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kho bạc nhà nước | Tài chính | H. | 2014 | 65000 | 50 |
28 |
SDD-00162
| Bộ Tài Chính | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài chính | H. | 2006 | 50000 | 34(V) + 336 |
29 |
SDD-00163
| Bộ Tài Chính | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | Tài chính | Thái Nguyên | 2006 | 110000 | 336 |
30 |
SDD-00164
| Bộ Tài Chính | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng đơn vị kế toán nhà nước | Tài chính | H. | 2007 | 110000 | 336 |
31 |
SDD-00165
| Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành hướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | Tài chính | H. | 2007 | 0 | 36(V) |
32 |
SDD-00191
| Cao Thị Thu | Bộ luật lao động sửa đổi, bổ sung năm 2007 | Lao động - xã hội | H. | 2007 | 295000 | 37 (V) |
33 |
SDD-00241
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Văn học | H. | 2023 | 54000 | 3K5H6 |
34 |
SDD-00287
| Chí Phúc | Thỏ và Hổ | Hà Nội | H. | 2020 | 12000 | ĐV18 |
35 |
SDD-00105
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
36 |
SDD-00106
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng Sen | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
37 |
SDD-00041
| Chi cục phòng, chống tệ nạn xã hội | Tài liệu phòng, chống tệ nạn ma tuý và phòng, chống HIV/ AIDS | GD | Hải Dương | 2006 | 5000 | 386 |
38 |
SDD-00054
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp - Những văn bản pháp quy | Tài chính | H. | 1996 | 36400 | 34(V) |
39 |
SDD-00083
| Đặng Thuý Hằng | Những người con hiếu thảo | GD | TP.HCM | 2008 | 13000 | ĐV13 |
40 |
SDD-00084
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự An toàn giao thông ( tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 5000 | 34(V) + 6 (V) |
41 |
SDD-00085
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự An toàn giao thông ( tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 5000 | 34(V) + 6 (V) |
42 |
SDD-00086
| Đặng Quốc Bảo | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | GD | H. | 2009 | 195000 | 371 |
43 |
SDD-00055
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống kế toán hành chính - sự nghiệp: 101sơ đồ hướng dẫn hạch toán và hướng dẫn chuyển sổ kế toán | Tài chính | H. | 1996 | 15600 | 34(V) |
44 |
SDD-00090
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 23000 | 3K5H |
45 |
SDD-00121
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn hoá - thông tin | TP.HCM | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
46 |
SDD-00108
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương Người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
47 |
SDD-00156
| Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | H. | 2004 | 0 | 34(V) |
48 |
SDD-00131
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
49 |
SDD-00247
| Đoàn Giỏi | Đất rừng Phương Nam | Kim Đồng | H. | 2023 | 81000 | ĐV13 |
50 |
SDD-00251
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2021 | 55000 | ĐV13 |
51 |
SDD-00279
| Dr. Bernie S.Siegel | Quà tặng cuộc sống | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2017 | 38000 | ĐV2 |
52 |
SDD-00242
| Đặng Thị Huyền Trang | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2014 | 149000 | 91 |
53 |
SDD-00207
| Dương Văn Sao | Kỹ năng tổ chức hoạt động của cán bộ công đoàn | Lao động - xã hội | H. | 2017 | 350000 | 37 |
54 |
SDD-00209
| Đan Quỳnh, Hải Yến | Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực tài chính - kho bạc: Tài liệu dùng cho đơn vị sử dụng NSNN và các Chủ đầu tư. | Hà Nội | H. | 2019 | 275000 | 318 |
55 |
SDD-00182
| Đậu Văn Nam | Luật Bảo hiểm xã hội ( có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2015 ) | Khoa học xã hội | H. | 2015 | 15000 | 36(V) |
56 |
SDD-00173
| Đoàn Xuân Tiên | Tổ chức công tác kế toán | Thống kê | H. | 2009 | 32000 | 336 |
57 |
SDD-00272
| Ernie Carwile | Dám chấp nhận | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2017 | 46000 | ĐV2 |
58 |
SDD-00283
| Fujko F Fujio | Đôrêmon - Bí mật hành tinh màu tím | Kim Đồng | H. | 2008 | 10000 | ĐV18 |
59 |
SDD-00214
| First News | Hạt giống tâm hồn 1 Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
60 |
SDD-00215
| First News | Hạt giống tâm hồn 2 Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2020 | 64000 | 371 |
61 |
SDD-00216
| First News | Hạt giống tâm hồn 3 Từ những điều bình dị | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
62 |
SDD-00217
| First News | Hạt giống tâm hồn 4 Từ những điều bình dị | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
63 |
SDD-00218
| First News | Hạt giống tâm hồn 5 Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2020 | 58000 | 371 |
64 |
SDD-00219
| First News | Hạt giống tâm hồn 6 Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
65 |
SDD-00220
| First News | Hạt giống tâm hồn 7 Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
66 |
SDD-00221
| First News | Hạt giống tâm hồn 8 Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
67 |
SDD-00227
| First News | Hạt giống tâm hồn 14 Cách nhìn diệu kỳ của cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2018 | 42000 | 371 |
68 |
SDD-00228
| First News | Hạt giống tâm hồn 15 Luôn là chính mình | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
69 |
SDD-00229
| First News | Hạt giống tâm hồn 16 Tìm lại bình yên | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
70 |
SDD-00175
| Hồng Thắm | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34(V) |
71 |
SDD-00169
| Hội kế toán và kiểm toán Hải Dương | Các văn bản quy định về chế độ tài chính áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 34(V) + 336 |
72 |
SDD-00266
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - đạo đức | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV2 |
73 |
SDD-00267
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV2 |
74 |
SDD-00268
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV2 |
75 |
SDD-00269
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV2 |
76 |
SDD-00270
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV2 |
77 |
SDD-00240
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn học | H. | 2023 | 79000 | 3K5H3 |
78 |
SDD-00259
| Hoàng Hường | Edison Bậc thầy của những phát minh | Văn học | H. | 2023 | 46000 | ĐV13 |
79 |
SDD-00125
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
80 |
SDD-00151
| Hoàng Yến | Trình tự, thủ tục, hồ sơ thanh toán các khoản chi qua kho bạc nhà nước và định mức chi thực hiện năm ngân sách 2015 | Tài chính | H. | 2014 | 325000 | 50 |
81 |
SDD-00152
| Hoàng Yến | Giải đáp những câu hỏi kế toán cần biết khi thực hiện giao dịch qua kho bạc nhà nước | Tài chính | H. | 2014 | 325000 | 50 |
82 |
SDD-00114
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
83 |
SDD-00087
| Hồ Phương Lan | Kỹ năng hỗ trợ đổi mới quản lý dành cho Hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục | Lao động | H. | 2008 | 290000 | 34(V) + 37 (V) |
84 |
SDD-00271
| Jonathan Hancook | How to improve your memory for study - Bí quyết học nhanh nhớ lâu | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2020 | 58000 | ĐV2 |
85 |
SDD-00276
| Jack Canfied | Thử thách những ước mơ | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2016 | 48000 | ĐV2 |
86 |
SDD-00278
| Jack Canfied | Quà tặng tinh thần dành cho cuộc sống | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2018 | 54000 | ĐV2 |
87 |
SDD-00037
| Kiều Nga | Cô bé tí hon | Văn hoá - thông tin | H. | 2004 | 4000 | ĐV17 |
88 |
SDD-00038
| Kiều Nga | Cuộc phiêu lưu của Nixơ | Văn hoá - thông tin | H. | 2004 | 4000 | ĐV17 |
89 |
SDD-00194
| Khương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao động - xã hội | H. | 2014 | 68000 | 613 |
90 |
SDD-00185
| Lê Thị Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm, sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Thông tin và truyền thông | H. | 2015 | 65000 | 6 |
91 |
SDD-00231
| Lê Đức Ngọc | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
92 |
SDD-00232
| Lê Đức Ngọc | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
93 |
SDD-00233
| Lê Đức Ngọc | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
94 |
SDD-00234
| Lê Đức Ngọc | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
95 |
SDD-00235
| Lê Đức Ngọc | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, trường THPT và trường phổ thông có nhiều cấp học | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
96 |
SDD-00243
| Lê Thị Mỹ Phượng | 80 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam dành cho học sinh THCS | Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | 91 |
97 |
SDD-00244
| Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người | Thế giới | H. | 2021 | 50000 | 371 |
98 |
SDD-00245
| Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu | Thế giới | H. | 2019 | 50000 | 371 |
99 |
SDD-00208
| Lê Huy Hòa | Kỹ năng hoạt động công đoàn | Lao động - xã hội | H. | 2011 | 298000 | 37 |
100 |
SDD-00203
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho học sinh Trung học) | Giáo dục | Phú Thọ | 2017 | 18000 | 371 |
101 |
SDD-00274
| Louise L. Hay | I can do it - Tin vào chính mình | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2023 | 68000 | ĐV2 |
102 |
SDD-00206
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
103 |
SDD-00025
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học ( cách suy nghĩ và ứng xử thành công ) | GD | Hà Nam | 2005 | 7000 | 37 (V) |
104 |
SDD-00033
| Lê Linh | Thần đồng Đất Việt - Tập 7: Trừng trị gian thương | Trẻ | TP.HCM | 2002 | 4200 | V28 |
105 |
SDD-00001
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
106 |
SDD-00002
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
107 |
SDD-00003
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
108 |
SDD-00004
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
109 |
SDD-00005
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
110 |
SDD-00006
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
111 |
SDD-00007
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
112 |
SDD-00008
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
113 |
SDD-00009
| Lê Văn Cương | Tâm lí phạm tội và vấn đề chống tội phạm ( lứa tuổi vị thành niên ) | Công an nhân dân | H. | 1999 | 21000 | 15 |
114 |
SDD-00088
| Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lao động - xã hội | H. | 2006 | 255000 | 34(V) + 37 (V) |
115 |
SDD-00059
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 1: Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
116 |
SDD-00060
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 2: Nước Âu Lạc | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
117 |
SDD-00061
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tống | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
118 |
SDD-00062
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 4: Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
119 |
SDD-00063
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 5: Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905 | GD | TP.HCM | 2008 | 14000 | V18 |
120 |
SDD-00064
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 6: Từ Khúc Thừa Dụ ( 905 ) đến hết nhà Tiền Lê ( 1009 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
121 |
SDD-00065
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 7: Từ Lý Thái Tổ ( 1010 ) đến hết Lý Thái Tông ( 1054 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
122 |
SDD-00066
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
123 |
SDD-00067
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống ( 1076 đến 1127 ) | GD | TP.HCM | 2007 | 12000 | V18 |
124 |
SDD-00068
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 10: Từ Lý Thần Tông ( 1128 - 1138 ) đến Lý Chiêu Hoàng ( 1224 - 1225 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
125 |
SDD-00069
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 11: Từ Trần Thái Tông ( 1226 - 1258 ) đến Trần Nhân Tông ( 1278 - 1293 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
126 |
SDD-00070
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 12: Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai ( 1285 ) và lần thứ ba ( 1287 - 1288 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
127 |
SDD-00071
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 13: Từ Trần Nhân Tông ( 1278 - 1293 ) đến Trần Hiến Tông ( 1329 - 1341 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
128 |
SDD-00072
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 14: Từ Trần Dụ Tông ( 1341 - 1369 ) đến Trần Phế Đế( 1377 - 1388 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
129 |
SDD-00073
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 15: Từ Trần Thuận Tông ( 1388 - 1398 ) đến nhà Hồ ( 1400 - 1407 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
130 |
SDD-00074
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 16: Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh ( 1407 - 1427 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
131 |
SDD-00075
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 17: Cuộc kháng chiến chống quân Minh ( 1418 - 1428 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
132 |
SDD-00076
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 18: Từ Lê Thái Tổ ( 1428 - 1433 ) đến hết Lê Thái Tông ( 1434 - 1442 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
133 |
SDD-00077
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 19: Từ Lê Nhân Tông ( 1442 - 1459 ) đến Lê Thánh Tông ( 1460 - 1497 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
134 |
SDD-00078
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 20: Từ Lê Hiến Tông ( 1497 - 1504 ) đến Lê Tương Dực ( 1510 - 1516 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
135 |
SDD-00079
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 21: Từ Lê Chiêu Tông ( 1516 - 1522 ) đến Lê Cung Hoàng ( 1522 - 1527 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
136 |
SDD-00080
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 22: Từ Lê Trang Tông ( 1533 - 1548 ) đến Lê Anh Tông ( 1556 - 1573 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 10000 | V18 |
137 |
SDD-00081
| Lý Thái Thuận | Theo dòng Lịch sử Việt Nam - Tập 23: Lê Thế Tông ( 1573 - 1599 ) | GD | TP.HCM | 2008 | 12000 | V18 |
138 |
SDD-00166
| Minh Hà | Luật Ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | Tài chính | TP.HCM | 2007 | 285000 | 34(V) |
139 |
SDD-00290
| Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | 37(V) |
140 |
SDD-00291
| Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | 37(V) |
141 |
SDD-00292
| Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | 37(V) |
142 |
SDD-00293
| Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | 37(V) |
143 |
SDD-00294
| Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn quanh ta | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | 37(V) |
144 |
SDD-00188
| Minh Quyền | Nghiệp vụ công tác vủa Hiệu trưởng | Lao động | TP.HCM | 2008 | 285000 | 37 (V) |
145 |
SDD-00192
| Minh Quyền | Cẩm nang quy chế văn hoá công sở và cải cách hành chính nhà nước | Văn hoá - thông tin | TP.HCM | 2008 | 295000 | 37 (V) |
146 |
SDD-00196
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hóa - dân tộc | H. | 2016 | 35000 | 37(V) |
147 |
SDD-00170
| Misa | Hướng dẫn cài đặt Misa Mimosa.net 2009 phần mềm kê toán hành chính sự nghiệp | Hà Nội | H. | 2008 | 20000 | 6T7 + 336 |
148 |
SDD-00171
| Misa | Bài tập thực hành Misa Mimosa.net 2009 phần mềm kê toán hành chính sự nghiệp | Hà Nội | H. | 2008 | 50000 | 6T7 + 336 |
149 |
SDD-00168
| Minh Hà | Quản lý tài chính và sử dụng ngân sách nhà nước trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | Lao động | TP.HCM | 2008 | 285000 | 34(V) + 336 |
150 |
SDD-00174
| Minh Hà | Luật quản lý tài sản nhà nước luật trưng nua, trưng dụng tài sản nhà nước. Các văn bản pháp luật quy định về thu chi, mua ắm, sử dụng tài sản trong các đơn vị sử dụng NSNN hệ thống mục lục NSNN áp dụng từ 01 - 01 - 2009 | Tài chính | TP.HCM | 2008 | 295000 | 34(V) |
151 |
SDD-00150
| Nguyễn Quốc Anh | Truyền thông vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | Nông nghiệp | H. | 2014 | 70000 | 50 |
152 |
SDD-00172
| Nguyễn Văn Công | Giáo trình kế toán hành chính - sự nghiệp | Thống kê | H. | 2009 | 34000 | 336 |
153 |
SDD-00199
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hương dẫn tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh THCS và THPT | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 86000 | 6V |
154 |
SDD-00193
| Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tíchtrong trường học | Lao động - xã hội | H. | 2014 | 95000 | 37(V)+61 |
155 |
SDD-00195
| Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng tránh các chất gây nghiện dành cho học sinh THCS và THPT | Văn hóa - dân tộc | H. | 2015 | 60000 | 37(V) |
156 |
SDD-00187
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | Đại học sư phạm | H. | 2013 | 85000 | 371 |
157 |
SDD-00202
| Ngô Văn Hiền - Hoàng Thị Giang | Quy định mới nhất về tiêu chuẩn, định mức các khoản chi thường xuyên ngân sách nhà nước 2017 | Hà Nội | H. | 2017 | 335000 | 318 |
158 |
SDD-00295
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 1 | Kim Đồng | H. | 2022 | 69000 | ĐV13 |
159 |
SDD-00296
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 2 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
160 |
SDD-00297
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 3 | Kim Đồng | H. | 2022 | 69000 | ĐV13 |
161 |
SDD-00298
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 4 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
162 |
SDD-00299
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 5 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
163 |
SDD-00300
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 6 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
164 |
SDD-00301
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 7 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
165 |
SDD-00302
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 8 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
166 |
SDD-00303
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 9 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
167 |
SDD-00304
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 10 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
168 |
SDD-00305
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 11 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
169 |
SDD-00306
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 12 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
170 |
SDD-00307
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 13 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
171 |
SDD-00308
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 14 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
172 |
SDD-00309
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 15 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
173 |
SDD-00310
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 16 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
174 |
SDD-00311
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 17 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
175 |
SDD-00312
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa tập 18 | Kim Đồng | H. | 2021 | 69000 | ĐV13 |
176 |
SDD-00288
| Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng | Hà Nội | H. | 2020 | 12000 | ĐV18 |
177 |
SDD-00289
| Nguyễn Kim Dung | Newton | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | 9(N) |
178 |
SDD-00250
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2023 | 76000 | ĐV13 |
179 |
SDD-00252
| Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư | Trẻ | TP. HCM | 2022 | 95000 | ĐV13 |
180 |
SDD-00253
| Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá | Trẻ | TP. HCM | 2019 | 80000 | ĐV13 |
181 |
SDD-00254
| Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ | Trẻ | TP. HCM | 2023 | 75000 | ĐV13 |
182 |
SDD-00255
| Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng | Trẻ | TP. HCM | 2022 | 120000 | ĐV13 |
183 |
SDD-00256
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi | Trẻ | TP. HCM | 2023 | 110000 | ĐV13 |
184 |
SDD-00257
| Ngọc Nguyên | Danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2023 | 62000 | ĐV13 |
185 |
SDD-00280
| Ngọc Linh | Hard working and time management - Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Thanh niên | H. | 2020 | 26000 | 37 |
186 |
SDD-00281
| Ngọc Hà | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 22000 | KV5 |
187 |
SDD-00138
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt Giáo dục Việt Nam 2007 | GD | H. | 2007 | 0 | 37(V) |
188 |
SDD-00135
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | H. | 2010 | 185000 | 34(V) + 37 (V) |
189 |
SDD-00132
| Nguyễn Sông Lam | 120 Bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
190 |
SDD-00133
| Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 33000 | 3K5H6 |
191 |
SDD-00140
| Ngọc Sơn | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước tập 1 | Tài chính | H. | 2012 | 297500 | 34(V) |
192 |
SDD-00141
| Ngọc Sơn | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước tập 2 | Tài chính | H. | 2012 | 297500 | 34(V) |
193 |
SDD-00142
| Nguyễn Thành Long | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Lao động | H. | 2010 | 240000 | 34(V) + 37 (V) |
194 |
SDD-00143
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật Giáo dục | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 34(V) + 37 (V) |
195 |
SDD-00144
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thi đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 34(V) |
196 |
SDD-00145
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật Bảo vệ môi trường | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 34(V) + 50 |
197 |
SDD-00146
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 34(V) + 610 |
198 |
SDD-00147
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật Giao thông đường bộ | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) + 6(V) |
199 |
SDD-00148
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật Bảo vệ xã hội | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) + 36(V) |
200 |
SDD-00111
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
201 |
SDD-00116
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành Giáo dục | Thanh niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H6 |
202 |
SDD-00057
| Nguyễn Văn Thâm | Soạn thảo và xử lý văn bản trong công tác của cán bộ lãnh đạo và quản lý | Chính trị quốc gia | H. | 1995 | 15000 | 6T7 |
203 |
SDD-00093
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | TP.HCM | 2007 | 14500 | 3K5H5 |
204 |
SDD-00107
| Nguyễn Thuỳ Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
205 |
SDD-00032
| Nguyễn Thị Thắm | Nô - ben tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2004 | 8500 | V28 |
206 |
SDD-00048
| Ngô Thế Chi, Nguyễn Duy Liễu | Kế toán - Kiểm toán trong trường học | Thống kê | Bắc Thái | 2002 | 120000 | 34(V) |
207 |
SDD-00049
| Ngô Thế Chi, Nguyễn Duy Liễu | Kế toán - Kiểm toán trong trường học | Thống kê | Bắc Thái | 2002 | 120000 | 34(V) |
208 |
SDD-00050
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt Giáo dục Việt Nam 2008 | GD | H. | 2008 | 100000 | 37(V) |
209 |
SDD-00022
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H. | 1999 | 10000 | 3K5H6 |
210 |
SDD-00023
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H. | 1999 | 10000 | 3K5H6 |
211 |
SDD-00024
| Nguyễn Kiên Trường | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả | Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 248000 | 37 (V) |
212 |
SDD-00026
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | H. | 2004 | 7500 | 373 |
213 |
SDD-00027
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | H. | 2004 | 7500 | 373 |
214 |
SDD-00035
| Nguyễn Khắc Thị | Hướng dẫn trồng và chế biến sắn dây | Văn Hoá Dân Tộc | H. | 2004 | 5000 | 633 |
215 |
SDD-00030
| Nhiều tác giả | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9000 | ĐV13 |
216 |
SDD-00097
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944 ) | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
217 |
SDD-00101
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội ( các văn bản mới nhất về giao thông đường bộ, đường sắt và đường thuỷ nội địa ) | Công an nhân dân | H. | 2010 | 350000 | 34(V) + 6 (V) |
218 |
SDD-00095
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 28500 | 3K5H6 |
219 |
SDD-00110
| Nhiều tác giả | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | H. | 2010 | 31000 | 3K5H6 |
220 |
SDD-00277
| Nhiều tác giả | Tìm lại tình yêu cuộc sống | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TP. HCM | 2014 | 40000 | ĐV2 |
221 |
SDD-00284
| Nhóm Lesix | Thám tử lừng danh Conan tập 32 | Kim Đồng | H. | 2010 | 13000 | ĐV18 |
222 |
SDD-00285
| Nhóm Lesix | Thám tử lừng danh Conan tập 61 | Kim Đồng | H. | 2010 | 14000 | ĐV18 |
223 |
SDD-00286
| Nhóm Lesix | Thám tử lừng danh Conan tập 95 | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | ĐV18 |
224 |
SDD-00190
| Pam Robbins Harvey B.Alvy | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng | Chính trị quốc gia Hà Nội | TP.HCM | 2004 | 220000 | 37 (V) |
225 |
SDD-00204
| Phan Ngọc Chính | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | Tài chính | H. | 2017 | 350000 | 318 |
226 |
SDD-00205
| Phan Ngọc Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thực hiên | Tài chính | H. | 2017 | 60000 | 318 |
227 |
SDD-00211
| Phan Kiều Anh, Hữu Chiến, Thanh Huyền, Hải Yến | Giải đáp những tình huống vướng mắc dành cho đơn vị giao dịch với Kho bạc Nhà nước năm 2019 | Hà Nội | H. | 2019 | 350000 | 318 |
228 |
SDD-00186
| Phạm Ngọc Anh - Nguyễn Thị Kim Dung | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động - xã hội | H. | 2015 | 69000 | 3K5H6 +37(V) |
229 |
SDD-00183
| Phạm Thế Vinh | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | Hồng Đức | H. | 2013 | 30000 | 34(V) |
230 |
SDD-00200
| Phạm Thu Hà | Hướng dẫn mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên và thẩm quyền phê duyệt mua sắm hàng hóa, thiết bị văn phòng thanh toán vốn đầu tư trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập. | Tài Chính | H. | 2016 | 335000 | 318 |
231 |
SDD-00098
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
232 |
SDD-00099
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
233 |
SDD-00100
| Phạm Trung Thanh | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
234 |
SDD-00136
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | H. | 2007 | 275000 | 3K5H6 |
235 |
SDD-00028
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | GD | H. | 2003 | 28000 | V23 |
236 |
SDD-00039
| Phạm Quang Vinh | Ba nắm cơm | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | ĐV17 |
237 |
SDD-00052
| Phan Bá Đạt | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành Giáo dục và Đào tạo | Lao động - xã hội | TP.HCM | 2005 | 250000 | 34(V) + 37 (V) |
238 |
SDD-00137
| Quý Long | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Lao động | H. | 2009 | 295000 | 34(V) + 613 |
239 |
SDD-00139
| Quý Long | Hướng dẫn mới nhất về chính sách ưu đãi và chế độ phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo | Lao động | H. | 2011 | 298000 | 34(V) + 37 (V) |
240 |
SDD-00181
| Quỳnh Trang | Luật xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | H. | 2015 | 48000 | 34(V) |
241 |
SDD-00177
| Quỳnh Trang | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Phòng, chống ma tuý | Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34(V) |
242 |
SDD-00236
| Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hải Dương | Tài liệu tập huấn công tác phòng chống tham nhũng và phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
243 |
SDD-00237
| Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hải Dương | Tài liệu tập huấn công tác phòng chống tham nhũng và phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | GD | H. | 2022 | 0 | 371 |
244 |
SDD-00273
| Seth Godin | Điểm thử thách | Trẻ | TP. HCM | 2011 | 36000 | ĐV2 |
245 |
SDD-00261
| SCC-Tuệ Minh | Leonardo Da Vinci Bậc thầy nghệ thuật | Văn học | H. | 2023 | 39000 | ĐV13 |
246 |
SDD-00154
| Sở Giáo dục và Đào tạo | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 37(V) |
247 |
SDD-00127
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
248 |
SDD-00118
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H6 |
249 |
SDD-00043
| Sở Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | GD | H. | 2002 | 10000 | 37(V) |
250 |
SDD-00044
| Sở Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | GD | H. | 2002 | 10000 | 37(V) |
251 |
SDD-00222
| Stephen Covey | Hạt giống tâm hồn 9 Vượt qua thử thách | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
252 |
SDD-00223
| Stephen Covey | Hạt giống tâm hồn 10 Theo dòng thời gian | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
253 |
SDD-00224
| Stephen Covey | Hạt giống tâm hồn 11 Những trải nghiệm cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2020 | 58000 | 371 |
254 |
SDD-00230
| Tăng Bình | Nghiệp vụ dành cho cán bộ công đoàn trong việc tham gia đại diện, bảo vệ quyền lợi, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động | Hồng Đức | TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 395000 | 331 |
255 |
SDD-00178
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Thanh tra | Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34(V) |
256 |
SDD-00179
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Khiếu nại luật Tố cáo | Hồng Đức | H. | 2012 | 30000 | 34(V) |
257 |
SDD-00180
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34(V) |
258 |
SDD-00176
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | Hồng Đức | H. | 2013 | 25000 | 34(V) |
259 |
SDD-00262
| Tuệ Minh | Beethoven Nhà soạn nhạc vĩ đại | Văn học | H. | 2023 | 44000 | ĐV13 |
260 |
SDD-00263
| Tuệ Minh | Marie Curie Nữ bác học giành hai giải Nobel | Văn học | H. | 2023 | 44000 | ĐV13 |
261 |
SDD-00264
| Tuệ Minh | Lev Tolstoy Nhà văn hiện thực vĩ đại | Văn học | H. | 2023 | 39000 | ĐV13 |
262 |
SDD-00265
| Tuệ Minh | Hans Christian Andersen Ông hoàng cổ tích thế giới | Văn học | H. | 2023 | 36000 | ĐV13 |
263 |
SDD-00258
| Tuệ Minh | Alfred Nobel Nhà khoa học lừng danh | Văn học | H. | 2023 | 36000 | ĐV13 |
264 |
SDD-00260
| Tuệ Minh | Victo Hugo Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp | Văn học | H. | 2023 | 39000 | ĐV13 |
265 |
SDD-00082
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông, khoảng trời | GD | Thái Nguyên | 2008 | 8000 | ĐV13 |
266 |
SDD-00117
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
267 |
SDD-00124
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết Tuyên ngôn độc lập | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
268 |
SDD-00157
| Thy Anh | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới | Lao động | H. | 2005 | 0 | 336 |
269 |
SDD-00167
| Thanh Hà | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | Lao động - xã hội | TP.HCM | 2007 | 275000 | 34(V) + 336 |
270 |
SDD-00045
| Thanh Hà | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục | Lao động - xã hội | TP.HCM | 2007 | 275000 | 34(V) |
271 |
SDD-00034
| Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | V23 |
272 |
SDD-00282
| Thích Nữ Tuệ Hải | Bây giờ con mới hiểu | Hải Dương | Hải Dương | 2018 | 0 | 371 |
273 |
SDD-00161
| Thy Anh | Những văn abnr hướng dẫn về tiền lương mới | Lao động | H. | 2005 | 275000 | 34(V) + 336 |
274 |
SDD-00212
| Thanh Huyền | Hướng dẫn chi tiết đối với các khoản chi thanh toán qua kho bạc nhà nước và công tác quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước theo cơ chế mới năm 2019 | Hà Nội | H. | 2019 | 350000 | 318 |
275 |
SDD-00246
| Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học | H. | 2023 | 64000 | ĐV13 |
276 |
SDD-00225
| Thiên Trí Liên | Hạt giống tâm hồn 12 Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2019 | 42000 | 371 |
277 |
SDD-00226
| Thiên Trí Liên | Hạt giống tâm hồn 13 Cách nghĩ quyết định hướng đi | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2020 | 58000 | 371 |
278 |
SDD-00210
| Thanh Huyền, Kim Tuyến | Cẩm nang cầm tay chỉ việc dành riêng cho kế toán giao dịch qua Kho bạc Nhà nước năm 2019 | Hà Nội | H. | 2019 | 350000 | 318 |
279 |
SDD-00239
| Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ công đoàn | Những điều cần biết về Đại hội Công đoàn các cấp | Lao động | H. | 2023 | 30000 | 34(V) |
280 |
SDD-00189
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2006 | 10000 | V21 |
281 |
SDD-00275
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - tình bạn | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV2 |
282 |
SDD-00029
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | KV5 |
283 |
SDD-00089
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | GD | TP.HCM | 2009 | 18000 | 3K5H6 |
284 |
SDD-00155
| Trương Bích Châu | Tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ tổ chức thi tốt nghiệp THPT, THCS | GD | H. | 2003 | 12500 | 37(V) |
285 |
SDD-00129
| Trần Đình Ba | Bác Hồ ( Những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm - giải thưởng ) | Văn hoá - thông tin | TP.HCM | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
286 |
SDD-00123
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
287 |
SDD-00119
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
288 |
SDD-00120
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh những câu hỏi trắc nghiệm | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
289 |
SDD-00092
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 27000 | 3K5H5 |
290 |
SDD-00112
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
291 |
SDD-00113
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
292 |
SDD-00115
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2009 | 25000 | 3K5H6 |
293 |
SDD-00096
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
294 |
SDD-00094
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H5 |
295 |
SDD-00158
| Uỷ ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng tập 1 | Hải Dương | H. | 2005 | 0 | 34(V) |
296 |
SDD-00040
| Uỷ ban dân số, gia đình và trẻ em | Nghị định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | GD | Hải Dương | 2006 | 5000 | 34(V) |
297 |
SDD-00036
| Vũ Hùng | Bạn kết Nghĩa - Les Amins Jumelés | GD | H. | 2005 | 12000 | 4( N523) |
298 |
SDD-00042
| Vụ Trung học phổ thông | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp, thi HSG và tuyển sinh bậc THPT | GD | H. | 1999 | 10000 | 37(V) |
299 |
SDD-00031
| Vũ Dương Thuỵ | Vị thánh trên bục giảng Tập 2: Về tình nghĩa thầy trò | GD | Huế | 2005 | 11900 | V23 |
300 |
SDD-00046
| Vũ Đình Quyền, Phan Vũ Khánh Hoài | Hệ thống các điều lệ trong nhà trường | Lao động | TP.HCM | 2008 | 285000 | 34(V) |
301 |
SDD-00051
| Vụ Ngân sách nhà nước - Bộ tài chính | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện quyển 1 | Tài chính | H. | 2003 | 35000 | 34(V) |
302 |
SDD-00130
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn hoá - thông tin | TP.HCM | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
303 |
SDD-00128
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên, thanh niên | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
304 |
SDD-00126
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh niên | TP.HCM | 2010 | 22000 | 3K5H6 |
305 |
SDD-00149
| Vũ Văn Bái | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học ( đường bộ, đường thuỷ, đường sắt ) | Giao thông vận tải | H. | 2012 | 125000 | 371 |
306 |
SDD-00091
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết Di chúc | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 16000 | 3K5H + V24 |
307 |
SDD-00103
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H6 |
308 |
SDD-00104
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di chúc | Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
309 |
SDD-00248
| Võ Quảng | Quê nội | Văn học | H. | 2023 | 70000 | ĐV13 |
310 |
SDD-00201
| Vũ Thanh Huyền | Hướng dẫn thực hiện Luật ngân sách nhà nước luật kế toán và chế độ kiểm soát thu, chi ngân sách qua kho bạc nhà nước - hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Hà Nội | H. | 2017 | 335000 | 318 |
311 |
SDD-00197
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động - xã hội | H. | 2014 | 42000 | 34(V) |
312 |
SDD-00198
| Vụ phổ biến, giáo dục pháp luật bộ Tư pháp | 120 câu hỏi - đáp, tình huống pháp luật phục vụ dạy và học pháp luật ở các trường trung học | Hồng Đức | H. | 2013 | 60000 | 34 (V) |