| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SGK6-00001
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 - Sách Giáo khoa | GD | Thanh Hoá | 2002 | 51 | 5000 |
| 2 |
SGK6-00002
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 - Sách Giáo khoa | GD | Thanh Hoá | 2002 | 51 | 5000 |
| 3 |
SGK6-00050
| Vũ Quang | Vật lí 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 53 | 4600 |
| 4 |
SGK6-00077
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 57 | 10200 |
| 5 |
SGK6-00093
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 Tập 1 - Sách giáo khoa | GD | Hải Dương | 2002 | 8(V) | 6600 |
| 6 |
SGK6-00094
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 Tập 1 - Sách giáo khoa | GD | Hải Dương | 2002 | 8(V) | 6600 |
| 7 |
SGK6-00149
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 9 | 3400 |
| 8 |
SGK6-00150
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 9 | 3400 |
| 9 |
SGK6-00164
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 91 | 5200 |
| 10 |
SGK6-00165
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 - Sách giáo khoa | GD | H. | 2002 | 91 | 5200 |
|