STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Sinh học 7 - Sách giáo khoa | Nguyễn Quang Vinh | 46 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa(Tài liệu dùng cho giáo viên THCS) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 30 |
3 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
4 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 118 tháng 12 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 18 |
5 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo khoa | Hà Nhật Thăng | 16 |
6 | Bài tập Toán 6 tập 2 - Sách giáo khoa | Tôn Thân | 15 |
7 | Bài tập Toán 8 Tập 2 - Sách giáo khoa | Tôn Thân | 14 |
8 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 1 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
9 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
10 | Sinh học 6 - Sách giáo khoa | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
11 | Tiếng Anh 6 - Sách giáo khoa | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
12 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Tư Kỳ | Ban chấp hành Đảng bộ huyện Tứ Kỳ | 14 |
13 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 - Sách giáo khoa | Hoàng Long, Đàm Luyện | 13 |
14 | Vật lí 6 - Sách giáo khoa | Vũ Quang | 13 |
15 | Bài tập Toán 8 Tập 1 - Sách giáo khoa | Tôn Thân | 12 |
16 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 1 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
17 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
18 | Ngữ Văn 6 Tập 1 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
19 | Bài tập Vật lí 8 - Sách giáo khoa | Bùi Gia Thịnh | 12 |
20 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa(Tài liệu dùng cho học sinh THCS) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 11 |
21 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 104 tháng 10 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 11 |
22 | Ngữ văn 6 Tập 2 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
23 | Công nghệ 6 Kinh tế gia đình - Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Đường | 11 |
24 | Tiếng Anh 8 - Sách giáo khoa | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
25 | Bài tập Tiếng Anh 6 - Sách giáo khoa | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
26 | Lịch sử 6 - Sách giáo khoa | Phan Ngọc Liên | 11 |
27 | Bài tập Toán 6 tập 1 - Sách giáo khoa | Tôn Thân | 11 |
28 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 - Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
29 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 106 tháng 12 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
30 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 108 tháng 2 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
31 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 109 tháng 3 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
32 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 111 + 112 tháng 5 + 6 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
33 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 117 tháng 11 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
34 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 129 tháng 11 năm 2013 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
35 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 132 tháng 2 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
36 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 137 + 138 tháng 7 + 8 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
37 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 140 tháng 10 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
38 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 142 tháng 12 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
39 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 151 tháng 9 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
40 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 152 tháng 10 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
41 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 157 tháng 3 năm 2016 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
42 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 206 (7/9) năm học 2019 - 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
43 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 219 tháng 4 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
44 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 224+225 tháng 11 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
45 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 226 tháng 12 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
46 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 227 tháng 1 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
47 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 221+222 tháng 9 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
48 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 231 tháng 4 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
49 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 239 tháng 1 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
50 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 240+241 tháng 2 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
51 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 242 tháng 3 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
52 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 243 tháng 4 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
53 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 244 tháng 5 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
54 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 245+246 tháng 9 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
55 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 247 tháng 10 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
56 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 248+249 tháng 11 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
57 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 250 tháng 12 năm 2023 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
58 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 251 tháng 1 năm 2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
59 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 252+253 tháng 2 năm 2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
60 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 254 tháng 3 năm 2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
61 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 255 tháng 4 năm 2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
62 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 256 tháng 5 năm 2024 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
63 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 233+234 tháng 9 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
64 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 235 tháng 10 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
65 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 236+237 tháng 11 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
66 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 97 tháng 3 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
67 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 99+100 tháng 5 + 6 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
68 | Âm nhạc 9 sách giáo viên | Hoàng Long | 10 |
69 | Địa lí 7 - Sách giáo khoa | Nguyễn Dược | 10 |
70 | Bài tập Tiếng Anh 7 - Sách giáo khoa | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
71 | Bài tập Hoá học 8 - Sách giáo khoa | Lê Xuân Trọng | 9 |
72 | Bài tập Hoá học 9 - Sách giáo khoa | Lê Xuân Trọng | 9 |
73 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 - Sách giáo khoa | Hoàng Long, Đàm Luyện | 9 |
74 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông - tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | Bùi Huỳnh Long | 9 |
75 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 230 tháng 3 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
76 | Bài tập Vật lí 6 - Sách giáo khoa | Bùi Gia Thịnh | 9 |
77 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | Hà Nhật Thăng | 9 |
78 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 98 tháng 4 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
79 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 238 tháng 12 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
80 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 95 tháng 1 năm 2011 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
81 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 223 tháng 10 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
82 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 216+217 tháng 2 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
83 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 218 tháng 3 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
84 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 202 (4/9) năm học 2019 - 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
85 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 185+186 (1/9) năm học 2018 - 2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
86 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 158 tháng 4 năm 2016 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
87 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 155 tháng 1 năm 2016 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
88 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 143 tháng 1 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
89 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 144 tháng 2 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
90 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 145 tháng 3 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
91 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 146 tháng 4 năm 2015 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
92 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 139 tháng 9 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
93 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 161+162 (1/9) năm học 2016 - 2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
94 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 164+165 (3/9) năm học 2016 - 2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
95 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 166 (4/9) năm học 2016 - 2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
96 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 168+169 (6/9) năm học 2016 - 2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
97 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 183 (8/9) năm học 2017 - 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
98 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 134 tháng 4 năm 2014 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
99 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 125 + 126 tháng 7 + 8 năm 2013 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
100 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 116 tháng 10 năm 2012 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
|