STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chi Văn nghệ Hải Dương
|
24
|
278000
|
2 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ đặc san
|
29
|
420500
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
36
|
288000
|
4 |
Tạp chí Sách Thư viện và Thiết bị Giáo dục
|
72
|
552000
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
128
|
2907000
|
6 |
Tạp chí Thế giới mới
|
136
|
1836200
|
7 |
Sách tham khảo khối lớp 8
|
143
|
5030624
|
8 |
Sách tham khảo khối lớp 7
|
148
|
4728000
|
9 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
154
|
3900000
|
10 |
Sách tham khảo khối lớp 6
|
156
|
4071400
|
11 |
Tạp chí Khoa học Giáo dục
|
158
|
5864000
|
12 |
Sách nghiệp vụ 6
|
159
|
4460900
|
13 |
Sách tham khảo khối lớp 9
|
159
|
6253400
|
14 |
Sách nghiệp vụ 7
|
171
|
4243300
|
15 |
Sách nghiệp vụ 8
|
197
|
5432700
|
16 |
Tạp chí Vật lý và Tuổi trẻ
|
212
|
2984600
|
17 |
Sách nghiệp vụ 9
|
249
|
5861000
|
18 |
Tạp chí Giáo dục
|
303
|
8100800
|
19 |
Sách đạo đức - Pháp luật
|
312
|
20738200
|
20 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
316
|
4115500
|
21 |
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ
|
328
|
4274000
|
22 |
Sách tham khảo chung
|
374
|
15544400
|
23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
405
|
5898500
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
427
|
4497200
|
25 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
466
|
5573800
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
504
|
6302700
|
27 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
534
|
6554400
|
28 |
Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS
|
1260
|
15670000
|
|
TỔNG
|
7560
|
156381124
|